Bộ Tâm (心)
Bính âm: | xīn 忄shùxīn 豎心 |
---|---|
Kanji: | 心 kokoro 忄 立心偏 risshinben |
Bạch thoại tự: | sim |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sām |
Quốc ngữ La Mã tự: | shin |
Hangul: | 마음 maeum |
Wade–Giles: | hsin1 |
Việt bính: | sam1 |
Hán-Việt: | tâm |
Hán-Hàn: | 심 shim |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄣ |
Kana: | シン, こころ shin, kokoro りっしんべん risshinben |